Có 4 kết quả:
油麥 yóu mài ㄧㄡˊ ㄇㄞˋ • 油麦 yóu mài ㄧㄡˊ ㄇㄞˋ • 莜麥 yóu mài ㄧㄡˊ ㄇㄞˋ • 莜麦 yóu mài ㄧㄡˊ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
naked oat (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
naked oat (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
naked oat (Avena nuda)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
naked oat (Avena nuda)
Bình luận 0